Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ginseng



noun
1. aromatic root of ginseng plants
Hypernyms:
root
Part Holonyms:
nin-sin, Panax ginseng, Panax schinseng, Panax pseudoginseng, American ginseng,
sang, Panax quinquefolius
2. Chinese herb with palmately compound leaves and small greenish flowers and forked aromatic roots believed to have medicinal powers
Syn:
nin-sin, Panax ginseng, Panax schinseng, Panax pseudoginseng
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Panax, genus Panax

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ginseng"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.