Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geophysics


noun
geology that uses physical principles to study properties of the earth
Syn:
geophysical science
Derivationally related forms:
geophysical, geophysicist
Hypernyms:
geology
Hyponyms:
morphology, geomorphology, hydrology, seismology, volcanology,
vulcanology, magnetism, magnetics, geodesy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.