Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
encircle


verb
1. form a circle around
- encircle the errors
Syn:
circle
Derivationally related forms:
circle (for: circle), encirclement
Hypernyms:
shape, form
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. bind with something round or circular
Syn:
gird
Hypernyms:
bind
Hyponyms:
hoop
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encircle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.