Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ebbing


noun
a gradual decline (in size or strength or power or number) (Freq. 1)
Syn:
ebb, wane
Derivationally related forms:
wane (for: wane), ebb, ebb (for: ebb)
Hypernyms:
decline, diminution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.