Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diverseness


noun
noticeable heterogeneity
- a diversity of possibilities
- the range and variety of his work is amazing
Syn:
diversity, multifariousness, variety
Derivationally related forms:
multifarious (for: multifariousness), diverse (for: diversity), diversify (for: diversity), diverse
Hypernyms:
heterogeneity, heterogeneousness
Hyponyms:
biodiversity
Attrubites:
varied, unvaried, unvarying


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.