Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
distillate


noun
a purified liquid produced by condensation from a vapor during distilling;
the product of distilling
Syn:
distillation
Derivationally related forms:
distill (for: distillation), distill
Hypernyms:
liquid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.