Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dekametre


noun
a metric unit of length equal to ten meters
Syn:
decameter, dekameter, decametre, dam, dkm
Hypernyms:
metric linear unit
Part Holonyms:
hectometer, hectometre, hm
Part Meronyms:
meter, metre, m


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.