Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coterie


noun
an exclusive circle of people with a common purpose
Syn:
clique, ingroup, inner circle, pack, camp
Hypernyms:
set, circle, band, lot
Hyponyms:
Bloomsbury Group, bohemia, kitchen cabinet, brain trust, loop,
cabal, faction, junto, camarilla, military junta, junta,
mafia, maffia, sect, galere, rogue's gallery, hard core

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coterie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.