Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conglobate


verb
assume a globular shape
Syn:
conglobe
Derivationally related forms:
conglobation (for: conglobe), globe, conglobation
Hypernyms:
form
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.