Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
congealment


noun
the process of congealing;
solidification by (or as if by) freezing
Syn:
congelation
Derivationally related forms:
congeal (for: congelation)
Hypernyms:
hardening, solidifying, solidification, set, curing

Related search result for "congealment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.