Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
champaign


noun
extensive tract of level open land
- they emerged from the woods onto a vast open plain
- he longed for the fields of his youth
Syn:
plain, field
Hypernyms:
land, dry land, earth, ground, solid ground, terra firma
Hyponyms:
flat, floodplain, flood plain, llano, moor,
moorland, peneplain, peneplane, snowfield, steppe, tundra
Instance Hyponyms:
Olympia, Nullarbor Plain, Serengeti, Serengeti Plain

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "champaign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.