Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
callback


noun
a request by the manufacturer of a defective product to return the product (as for replacement or repair)
Syn:
recall
Derivationally related forms:
call back, recall (for: recall)
Hypernyms:
request, asking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.