Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bittie


adjective
(used informally) very small
- a wee tot
Syn:
bitty, teensy, teentsy, teeny, wee,
weeny, weensy, teensy-weensy, teeny-weeny, itty-bitty, itsy-bitsy
Similar to:
small, little
Derivationally related forms:
weeness (for: wee), bit (for: bitty)
Usage Domain:
colloquialism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.