Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ambages


noun
(archaic) roundabout or mysterious ways of action
Usage Domain:
plural, plural form, archaism, archaicism
Hypernyms:
way, path, way of life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.