Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acrobatics



noun
1. the gymnastic moves of an acrobat (Freq. 1)
Syn:
tumbling
Derivationally related forms:
tumble (for: tumbling), acrobatic
Hypernyms:
gymnastics, gymnastic exercise
Part Meronyms:
acrobatic stunt, acrobatic feat
2. the performance of stunts while in flight in an aircraft
Syn:
aerobatics, stunting, stunt flying
Derivationally related forms:
stunt (for: stunting)
Hypernyms:
flight, flying
Hyponyms:
tailspin, spin

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.