Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
accepted


adjective
generally approved or compelling recognition (Freq. 2)
- several accepted techniques for treating the condition
- his recognized superiority in this kind of work
Syn:
recognized, recognised
Similar to:
acknowledged

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accepted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.