|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
usefully
See main entry: ↑useful
usefullyhu◎ | ['ju:sfəli] | ※ | phó từ | | ■ | hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó | | ☆ | is there anything I can usefully do here? | | có cái gì tôi có thể giúp được ở đây không? |
|
|
|
|