Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1 đến 120 trong 829 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
ra ra đời ra đi ra điều
ra bộ ra công ra chiều ra da
ra dáng ra gì ra giêng ra gu
ra hè ra hồn ra hiệu ra lò
ra lệnh ra mắt ra mặt ra mồm
ra ngôi ra người ra oai ra phết
ra quân ra ràng ra rả ra rià
ra sức ra tay ra toà ra trò
ra trận ra tro ra tuồng ra vào
ra vẻ ra viện ra ơn ra-đa
ra-đi ra-đi-an ra-đi-ô ram
ram rám ram ráp ran ran rát
rang ranh ranh con ranh giới
ranh khôn ranh ma ranh mãnh ranh vặt
rao rao hàng rau rau bí
rau bẹ rau cao rau càng cua rau câu
rau cần rau cần tây rau cỏ rau cháo
rau má rau rút rau trai ray
rà rẫm rà soát ràn
ràn rạt ràng ràng buộc ràng ràng
ràng rạng ràng rịt rành rành mạch
rành rành rành rẽ rành rọt rào
rào đón rào giậu rào rào rào rạo
rào rạt rày rác
rác mắt rác rến rác rưởi rác tai
rách rách bươm rách mướp rách nát
rách rưới rách tướp rách tươm rái
rái cá rái cá biển rám rám nắng
rán rán sức rán xem ráng
ráng sức ráo ráo hoảnh ráo riết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.