Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 141 虍 hô [3, 7] U+8650
虐 ngược
nu:e4
  1. Ác, tai ngược, nghiệt. ◎Như: ngược đãi đối xử nghiệt ác, ngược chánh chánh trị tàn ác.
  2. Tai vạ.

暴虐 bạo ngược
虐待 ngược đãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.