Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 123 羊 dương [5, 11] U+7F9E
羞 tu
xiu1
  1. (Động) Xấu hổ, thẹn thùng. ◎Như: hàm tu có vẻ thẹn thùng. ◇Phạm Ngũ Lão : Nam nhi vị liễu thành công trái, Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu , Làm nam nhi mà chưa trả xong cái nợ công danh, Hổ thẹn khi nghe người ta nói đến chuyện (Gia Cát) Vũ Hầu.
  2. (Động) Dâng đồ ăn. Cũng như .
  3. (Danh) Đồ ăn ngon. ◎Như: trân tu đồ ăn quý và ngon.

包羞 bao tu
閉月羞花 bế nguyệt tu hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.