Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 102 田 điền [5, 10] U+755D
畝 mẫu
亩 mu3
  1. (Danh) Mười sào là một mẫu. 3600 thước vuông tây là một mẫu.
  2. (Danh) Khu ruộng, phần ruộng.

公畝 công mẫu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.