Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 94 犬 khuyển [15, 19] U+7378
獸 thú
兽 shou4
  1. (Danh) Súc vật, muông (có bốn chân). ◎Như: dã thú thú rừng, cầm thú chim chóc và súc vật.
  2. (Tính) Dã man, không đúng lễ phép. ◎Như: nhân diện thú tâm mặt người dạ thú.

惡獸 ác thú
百獸 bách thú
禽獸 cầm thú
鴨脚獸 áp cước thú
人面獸心 nhân diện thú tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.