Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [17, 20] U+7039
瀹 thược
yue4, yao4
  1. Nấu. ◎Như: thược mính nấu nước chè.
  2. Sơ thược khơi đào (khơi sông cho thông)




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.