Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+696D
業 nghiệp
业 ye4
  1. (Danh) Bản gỗ có răng cưa, thời xưa dùng làm giá treo nhạc cụ như chuông, khánh, trống.
  2. (Danh) Việc làm, chức vụ, nghề. ◎Như: nông nghiệp nghề nông, thương nghiệp ngành buôn bán, các hành các nghiệp các ngành nghề.
  3. (Danh) Nội dung hoặc quá trình học tập. ◎Như: tu nghiệp , khóa nghiệp , tất nghiệp . § Ghi chú: Ngày xưa cắt miếng gỗ ra từng khớp để ghi các việc hàng ngày, xong một việc bỏ một khớp, xong cả thì bỏ cả đi, gọi là tu nghiệp . Nay đi học ở trường gọi là tu nghiệp , học hết khóa gọi là tất nghiệp đều là noi nghĩa ấy cả.
  4. (Danh) Tài sản. ◎Như: sản nghiệp tài sản, tổ nghiệp tài sản của tổ tiên, gia nghiệp của cải trong nhà.
  5. (Danh) Thành quả, công tích. ◎Như: vĩ nghiệp sự nghiệp to lớn, công nghiệp sự nghiệp.
  6. (Danh) Hành động (thuật ngữ Phật giáo, dịch nghĩa tiếng Phạn "karma"). ◎Như: khẩu nghiệp nghiệp bởi miệng làm ra, thân nghiệp nghiệp bởi thân làm ra, ý nghiệp nghiệp bởi ý làm ra, tam nghiệp nghiệp do ba thứ miệng, thân và ý, túc nghiệp 宿 nghiệp từ kiếp trước.
  7. (Động) Làm việc, làm nghề. ◎Như: nghiệp nho làm nghề học, nghiệp nông làm ruộng.
  8. (Động) Kế thừa. ◇Tả truyện : Năng nghiệp kì quan (Chiêu Công nguyên niên ) Có thể kế thừa chức quan đó.
  9. (Tính) Nghiệp nghiệp : (1) Nguy sợ. ◎Như: căng căng nghiệp nghiệp đau đáu sợ hãi. (2) Cao lớn, mạnh mẽ.
  10. (Phó) Đã. ◎Như: nghiệp dĩ đã, rồi, nghiệp kinh công bố đã công bố. ◇Hồng Lâu Mộng : Quả kiến Tương Vân ngọa ư san thạch tích xứ nhất cá thạch đắng tử thượng, nghiệp kinh hương mộng trầm hàm , (Đệ lục thập nhị hồi) Quả nhiên thấy Tương Vân nằm ở chỗ vắng nơi hòn non bộ, trên một cái ghế đá, và đã ngủ say li bì.

別業 biệt nghiệp
執業 chấp nghiệp
基業 cơ nghiệp
失業 thất nghiệp
安居樂業 an cư lạc nghiệp
專業 chuyên nghiệp
工業 công nghiệp
惡業 ác nghiệp
本業 bản nghiệp
畢業 tất nghiệp
矜矜業業 căng căng nghiệp nghiệp
職業 chức nghiệp
舉業 cử nghiệp
舊業 cựu nghiệp
薄業 bạc nghiệp
農業 nông nghiệp
霸業 bá nghiệp
冤業 oan nghiệp
企業 xí nghiệp
修業 tu nghiệp
同業 đồng nghiệp
勲業 huân nghiệp
口業 khẩu nghiệp
受業 thụ nghiệp
卒業 tốt nghiệp
大業 đại nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.