Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67CF
柏 bách
bai3, bo2, bo4
  1. Biển bách cây biển bách. Một thứ cây to, dùng để đóng đồ.
  2. Trắc bách cây trắc bách lá nhỏ như kim, dùng để làm cảnh chơi và làm thuốc.
  3. Cối bách cây cối bách cũng là thứ cây giồng làm cảnh, cùng nghĩa với chữ bách .

柏林 bá lâm
柏格森 bá cách sâm
柏舟之節 bách chu chi tiết
柏葉酒 bách diệp tửu
柏酒 bách tửu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.