Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
本位


本位 bản vị
  1. Ngôi chính.
  2. Cái dùng làm tiêu chuẩn về tiền tệ. Như kim bản vị dùng vàng làm tiêu chuẩn tiền tệ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.