Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 72 日 nhật [0, 4] U+65E5
日 nhật, nhựt
ri4, mi4
  1. (Danh) Mặt trời, thái dương. ◎Như: nhật xuất mặt trời mọc.
  2. (Danh) Ban ngày. Đối lại với dạ ban đêm. ◎Như: nhật dĩ kế dạ ban ngày lại tiếp đến ban đêm.
  3. (Danh) Thời gian trái đất quay một vòng quanh chính nó.
  4. (Danh) Mỗi ngày, hằng ngày. ◇Luận Ngữ : Tăng Tử viết: Ngô nhật tam tỉnh ngô thân: vi nhân mưu nhi bất trung hồ? Dữ bằng hữu giao nhi bất tín hồ? Truyền bất tập hồ? : : ? ? ? (Học nhi ) Mỗi ngày tôi tự xét ba việc: Làm việc gì cho ai, có hết lòng không? Giao thiệp với bạn bè, có thành tín không? Thầy dạy cho điều gì, có học tập đủ không?
  5. (Danh) Một ngày chỉ định riêng biệt. ◎Như: quốc khánh nhật ngày quốc khánh, sanh nhật ngày kỉ niệm sinh nhật.
  6. (Danh) Mùa, tiết. ◎Như: xuân nhật mùa xuân, đông nhật tiết đông, mùa đông. ◇Thi Kinh : Xuân nhật tái dương, Hữu minh thương canh , (Bân phong , Thất nguyệt ) Mùa xuân bắt đầu ấm áp, Có chim hoàng oanh kêu.
  7. (Danh) Thời gian. ◎Như: lai nhật những ngày (thời gian) sắp tới, vãng nhật những ngày (thời gian) đã qua.
  8. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng 24 giờ. ◎Như: gia vô tam nhật lương nhà không đủ lương thực cho ba ngày.
  9. (Danh) Ngày trước, trước đây. ◇Tả truyện : Nhật Vệ bất mục, cố thủ kì địa, kim dĩ mục hĩ, khả dĩ quy chi , , , (Văn Công thất niên ) Ngày trước nước Vệ không hòa thuận (với ta), nên ta lấy đất của Vệ, nay đã hòa thuận rồi, thì có thể trả lại.
  10. (Danh) Nước Nhật Bản gọi tắt là nước Nhật .

主日 chủ nhật, chúa nhật
九日 cửu nhật
半日 bán nhật
平日 bình nhật
整日 chỉnh nhật
日本 nhật bổn, nhật bản
日炙風吹 nhật chích phong xuy
正日 chính nhật
炙日曬風 chích nhật sái phong
璧日 bích nhật
白日 bạch nhật
白日升天 bạch nhật thăng thiên
白日鬼 bạch nhật quỷ
百日 bách nhật
百日紅 bách nhật hồng
百花生日 bách hoa sinh nhật
終日 chung nhật
補天浴日 bổ thiên dục nhật
近日 cận nhật
週日 chu nhật
隔日 cách nhật
今日 kim nhật
一日 nhất nhật
一日在囚 nhất nhật tại tù
佛日 phật nhật
來日 lai nhật
側日 trắc nhật
初日 sơ nhật
向日 hướng nhật
午日 ngọ nhật
日居月諸 nhật cư nguyệt chư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.