Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [11, 15] U+617E
慾 dục
yu4
  1. (Danh) Lòng ham muốn. Thông dụng chữ . ◎Như: Bởi sự ham muốn làm chướng ngại đường tu gọi là dục chướng .
  2. (Danh) Nhu cầu, xung động sinh lí giữa hai giống đực và cái, nam và nữ. ◎Như: tình dục tình ham muốn giữa trai gái.

禁慾 cấm dục
多慾 đa dục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.