Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+6123
愣 lăng
leng4, leng2
  1. Ngẩn người ra, thất thần. ◎Như: phát lăng sửng sốt.
  2. Ngây dại.
  3. Ngang ngạnh, lỗ mãng. ◎Như: lăng đầu lăng não đầu bò đầu bướu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.