Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
宮省


宮省 cung tỉnh
  1. Nhà quan làm việc trong cung cấm, như môn hạ tỉnh , trung thư tỉnh .
  2. Cung cấm.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.