Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
宮庭


宮庭 cung đình
  1. Chỗ vua ở. Cũng như cung điện 殿.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.