Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
學制


學制 học chế
  1. Các quy định, tổ chức việc học tập trong nước: cấp bực, chương trình, thời hạn, tiêu chuẩn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.