Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
孩子


孩子 hài tử
  1. Trẻ con.
  2. Đứa con. Như sanh hạ nhất cá hài tử sinh được một đứa con.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.