Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 38 女 nữ [8, 11] U+5A5A
婚 hôn
hun1
  1. (Động) Lấy vợ hoặc chồng, cưới. ◎Như: kết hôn cưới, dĩ hôn đã kết hôn.
  2. (Danh) Hôn nhân. ◎Như: hôn lễ , hôn thú , li hôn .

主婚 chủ hôn
伴婚 bạn hôn
婚姻 hôn nhân
求婚 cầu hôn
結婚 kết hôn
逼婚 bức hôn
偶婚 ngẫu hôn
婚期 hôn kì
婚禮 hôn lễ
婚娶 hôn thú
婚書 hôn thư
婚約 hôn ước
婚宴 hôn yến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.