Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [2, 5] U+5976
奶 nãi
nai3
  1. Tiếng gọi chung của đàn bà.
  2. Tục gọi sữa là nãi .

奶媽 nãi mụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.