Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大規模


大規模 đại quy mô
  1. Phạm vi lớn, bề thế rộng lớn, cuộc diện lớn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.