Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大荒


大荒 đại hoang
  1. Năm mất mùa nặng. ☆Tương tự: đại hung niên .
  2. Xứ rất xa. ◇Sơn hải kinh : Tây bắc hải chi ngoại, đại hoang chi ngung 西, (Đại hoang tây kinh 西) Phía tây bắc ngoài biển, có đất rất xa xôi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.