Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [8, 11] U+57F9
培 bồi, bậu
pei2, pou3
  1. Vun bón. ◎Như: tài bồi vun trồng, nghĩa bóng là dưỡng dục nhân tài.
  2. Một âm là bậu. Bậu lũ đống đất nhỏ.

培壅 bồi ủng
培植 bồi thực
培補 bồi bổ
培訓 bồi huấn
培養 bồi dưỡng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.