Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
噴火山


噴火山 phún hỏa sơn
  1. Chỉ núi lửa (hỏa sơn ) lúc bạo phát phun ra dung nham, sỏi đá, hơi nóng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.