Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
出入


出入 xuất nhập
  1. Ra ngoài và vào trong.
  2. Qua lại.
  3. Thu vào và tiêu ra.
  4. Không đồng đều, khác biệt, sai trệch.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.