Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 13 冂 quynh [9, 11] U+5195
冕 miện
mian3
  1. Mũ miện. Từ quan đại phu trở lên được đội mũ miện.

袞冕 cổn miện
冕服 miện phục
冠冕 quan miện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.