Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公田


公田 công điền
  1. Ruộng của quốc gia.
  2. Ruộng cấp theo phép tỉnh điền thời xưa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.