Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公法


公法 công pháp
  1. Luật lệ quốc gia.
  2. Pháp luật quy định có quan hệ đến quốc gia như hiến pháp, hình pháp, quốc tế công pháp.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.