Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公櫃


公櫃 công quỹ
  1. Cái tủ chung. Chỉ kho bạc quốc gia.
  2. Chỉ tiền bạc chung của quốc gia.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.