Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
入籍


入籍 nhập tịch
  1. Ghi vào sổ sách. Chỉ việc một người tới xin cư ngụ làm ăn tại một địa phương khác nơi gốc của mình.
  2. Xin vào quốc tịch một nước.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.