Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [9, 11] U+5065
健 kiện
jian4
  1. (Tính) Có sức mạnh. ◎Như: dũng kiện dũng mạnh, kiện mã ngựa khỏe.
  2. (Tính) Khỏe mạnh (thể xác, tinh thần tốt). ◎Như: khang kiện mạnh khỏe.
  3. (Phó) Giỏi, có tài, hay. ◎Như: kiện đàm giỏi nói, hay nói. ◇Bạch Cư Dị : Lão lai đa kiện vong (Ngẫu tác kí lãng chi thi ) Già đến thường hay quên.
  4. (Danh) Họ Kiện.

健全 kiện toàn
健將 kiện tướng
健康 kiện khang
健身 kiện thân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.