Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [5, 7] U+4F50
佐 tá
zuo3
  1. Giúp. ◎Như: phụ tá giúp đỡ.
  2. Phụ giúp, phó, thứ hai. ◎Như: huyện tá chức quan giúp việc quan huyện.

幫佐 bang tá
證佐 chứng tá
佐役 tá dịch
佐理 tá lí
佐驗 tá nghiệm
佐國卿 tá quốc khanh
佐治 tá trị
中佐 trung tá
參佐 tham tá
大佐 đại tá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.