Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
事故


事故 sự cố
  1. Nguyên nhân sinh ra sự biến.
  2. Biến cố, tai nạn. ☆Tương tự: sự biến , sự kiện .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.