Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
hơi


 差; 或; 多少; 稍; 稍微; 稍为; 有些; 稍许; 微微; 有点; 略微; 略略; 略为; 聊; 粗; 些微 <表示数量不多或程度不深。>
 thời tiết hơi ấm.
 天气差暖。
 hơi gia tăng.
 略为增加。
 áo quần hơi dài một chút.
 衣服稍长了一点。
 hôm nay hơi lạnh.
 今天稍微有点冷。
 anh ấy hơi sốt ruột.
 他心里有些着急。 气; 雰 <雾气; 气。>
 hơi độc.
 毒气。
 汽 <由液体或某些固体变成的气体, 例如水变成的水蒸气。>
 一些 <放在形容词、动词或动词性词组后, 表示略微的意思。>
 蒸发 <液体表面缓慢地转化成气体。>
 蒸气 <液体或固体(如水、汞、苯、碘)因蒸发、沸腾或升华而变成的气体。>
 hơi nước
 水蒸气。
 hơi ben-zen
 苯蒸气。
 较比 <副词, 表示具有一定程度; 比较。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.