Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
gắn


 锔 <用锔子连合破裂的陶瓷器等。>
 gắn chậu.
 锔盆。
 gắn cống.
 锔缸。
 粘贴; 胶附 <用胶水、糨糊等使纸张或其他东西附着在另一种东西上。>
 装设 <安装; 装置。>
 挂; 佩。
 gắn huân chương.
 佩勋章。
 胶合; 连合; 接合; 拢合 <连接使合在一起。>
 医治 <治疗。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.